Máy đo khí thải công nghiệp IRM 4000

MODEL: IMR 4000 091.448.8146 - Mr. Kiên

Máy đo khí thải công nghiệp IRM 4000 - Model: IMR 4000 - Nhiệt độ hoạt động: +5 … 500C - Nhiệt độ bảo quản: -20 … 500C - Kích thước máy: 440 x 220 x 230 mm - Kích thước hộp đựng máy: 515 x 400 x 170 mm - Khối lượng: 15 kg

Vui lòng gọi

Có hàng

MUA

Chi tiết sản phẩm

CÔNG TY TNHH XNK VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ - STECH

Địa chỉ: Nhà N02F, KĐT Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, TP Hà Nội

Tel:  04.32005678         Fax: 04.32002828

 

Máy đo khí thải công nghiệp IRM 4000

Model: IMR 4000

Hãng: IMR - Đức

Thang đo O2 (Oxy):

- Thang đo nhỏ nhất: 0 … 20.95 Vol%.
- Thang đo lớn nhất: 0 … 20.95 Vol%.
- Độ phân giải: 0.01 Vol%.
- Độ chính xác: ±0.2%

Thang đo CO2 (Carbon monoxide):

- Thang đo nhỏ nhất: 0 … 75 mg/m3.
- Thang đo lớn nhất: 0 … 5 Vol%.
- Độ phân giải: <100 mg/m3: 0.1 mg; >100 mg/m3: 1.0 mg.
- Độ chính xác: max ±3%

Thang đo NO (Nitric oxide):

- Thang đo nhỏ nhất: 0 … 200 mg/m3.
- Thang đo lớn nhất: 0 … 5000 mg/m3.
- Độ phân giải: <100 mg/m3: 0.1 mg; >100 mg/m3: 1.0 mg.
- Độ chính xác: max ±3%

Thang đo NO2 (Nitric dioxide):

- Thang đo nhỏ nhất: 0 … 100 mg/m3.
- Thang đo lớn nhất: 0 … 500 mg/m3.
- Độ phân giải: <100 mg/m3: 0.1 mg; >100 mg/m3: 1.0 mg.
- Độ chính xác: max ±3%

Thang đo SO2 (Sulfur dioxide):

- Thang đo nhỏ nhất: 0 … 75 mg/m3.
- Thang đo lớn nhất: 0 … 5000 mg/m3.
- Độ phân giải: <100 mg/m3: 0.1 mg; >100 mg/m3: 1.0 mg.
- Độ chính xác: max ±3%

Thang đo H2S (Hydrogen sulfide):

- Thang đo nhỏ nhất: 0 … 60 mg/m3.
- Thang đo lớn nhất: 0 … 300 mg/m3.
- Độ phân giải: <100 mg/m3: 0.1 mg; >100 mg/m3: 1.0 mg.
- Độ chính xác: max ±3%

Thang đo H2 (Hydrogen):

- Thang đo nhỏ nhất: 0 … 20 Vol%.
- Thang đo lớn nhất: 0 … 100 Vol%.
- Độ phân giải: <100 mg/m3: 0.1 mg; >100 mg/m3: 1.0 mg.
- Độ chính xác: ±5%

Thang đo O2 (Oxygen):

- Thang đo nhỏ nhất: 0 … 20.95 Vol%.
- Thang đo lớn nhất: 0 … 100 Vol%.
- Độ phân giải: 0.01 Vol%.
- Độ chính xác: ±0.2%

Thang đo CH4 (Methan):

- Thang đo nhỏ nhất: 0 … 0.2 Vol%.
- Thang đo lớn nhất: 0 … 100 Vol%.
- Độ phân giải: 0.1 Vol%.
- Độ chính xác: ±2%

Thang đo CO2 (Carbon dioxide):

- Thang đo nhỏ nhất: 0 … 20 Vol%.
- Thang đo lớn nhất: 0 … 100 Vol%.
- Độ phân giải: 0.1 Vol%.
- Độ chính xác: ±2%

Thang đo SO2 (Sulfur dioxide):

- Thang đo nhỏ nhất: 0 … 2000 mg/m3.
- Thang đo lớn nhất: 0 … 5 Vol%.
- Độ phân giải:  0.1 Vol%.
- Độ chính xác: ±2%

Thang đo CO (Carbon monoxide):

- Thang đo nhỏ nhất: 0 … 2000 mg/m3.
- Thang đo lớn nhất: 0 … 100 Vol%.
- Độ phân giải:  0.1 Vol%.
- Độ chính xác: ±2%

Thang đo CxHy (Hydro ncarbons) (<LEL):

- Thang đo: 0 … 4.4 Vol% CH4.
- Độ phân giải: 10 ppm.
- Độ chính xác: <10%

Thang đo nhiệt độ ống khói (Thermo couple NiCr-Ni):

- Thang đo nhỏ nhất: 0 … 5000C.
- Thang đo lớn nhất: 0 … 1.6050C.
- Độ phân giải: 1 K.
- Độ chính xác: ±1 K

Thang đo nhiệt độ môi trường (Thermo couple NiCr-Ni):

- Thang đo nhỏ nhất: -20 … 1200C.
- Thang đo lớn nhất: -20 … 1200C.
- Độ phân giải: 1 K.
- Độ chính xác: ±1 K

Áp suất chênh lệch (Semiconductor sensor):

- Thang đo nhỏ nhất: ±20 hPa (mm H2O).
- Thang đo lớn nhất: ±300 hPa (mm H2O).
- Độ phân giải: 0.01.
- Độ chính xác: ±2.0%

Thang đo CO2 (Carbon dioxide) (Calculated): 0 … CO2 max. Độ phân giải: 0.1 Vol%. Độ chính xác: ±0.2%
- Hệ số khí dư λ (Calculated): 1.0 … 99.9.

- Độ phân giải: 0.01.
- Độ chính xác: ±0.2%

- Hệ số suy hao khí qA (Calculated): 0 … 99.9%.

- Độ phân giải: 0.01.
- Độ chính xác: ±0.5%

- Hiệu suất đốt ETA (Calculated): 0.99.9%.

- Độ phân giải: 0.01.
- Độ chính xác: ±0.5%

Vận tốc khí v (Halbleiter sensor):

- Thang đo nhỏ nhất: 0 …5m/s.
- Thang đo lớn nhất: 0 … 25m/s.
- Độ phân giải: 0.001 m/s.
- Độ chính xác: ±2.0%

- Chỉ số bụi (bồ hóng): Dùng giấy lọc theo phương pháp DIN 51402. Thể tích – bơm hút 1.63 l/phút ±0.07 l/phút

Chi tiết kỹ thuật của máy:

- Cổng analogue: cho 8 kênh đồng thời, 0 … 10V, (0/4…20mA)
- Tích hợp đồng hồ thật và lịch
- Chức năng đo áp suất chênh lệch kết hợp đo thể tích khí và vận tốc khí
- Giấy lọc bụi 4µ
- Probe lấy mẫu khí dài 270 mm với thermocouple type K, tay cầm chống nóng và đầu bằng thép không gỉ
- Thể tích và vận tốc khí được đo liên tục và hiển thị trên màn hình TFT
- Máy được lập trình sẵn 18 loại nhiên liệu (chất đốt) với các hệ số tính toán tương ứng bao gồm giá trị tham chiếu O2. Hệ số nhiên liệu (chất đốt) được lập trình có thể được điều chỉnh bởi người sử dụng. Có thêm 4 loại nhiên liệu có thể lập trình
- Có bẫy ngưng tụ và bơm nhu động bên trong
- Đo nhiệt độ khí bằng NiCr-Ni (type K) hoạt động liên tục ở nhiệt độ 8000C và cho phép đo trong thời gian ngắn ở nhiệt độ 1.2000C. Loại sensor PtRh-Pt (type S) cho phép hoạt động liên tục ở nhiệt độ 1.5000C (option)
- Giao diện: Cổng RS 232 C, USB 2.0 và cổng analogue (option)
- Bộ nhớ: Sử dụng USB dung lượng bộ nhớ không giới hạn.
- Màn hình màu TFT 6.5” – VGA. Hiển thị đồng thời tất cả các thông số ppm, mg hoặc mg (O2), mg/Btu
- Hiển thị đồng thời kết quả đo 12 khí
- Đơn vị hiển thị: ppm, Vol%, mg/Nm3, mg/kWh, mg/Nm3/Vol % O2 –reference và NO (x) theo TA-Luft
- Ống Pitot dùng cho việc đo vận tốc khí với các chiều dài khác nhau (option)
- Công suất bơm: 120 l/giờ, max 0.3 bar / 1.2 bar
- Có máy in nhiệt tích hợp bên trong. In kết quả, ngày và giờ
- Ống nhựa tiêu chuẩn nối probe dài 3.5 m
- Hiệu chuẩn zero tự động mỗi lần khởi động máy và báo tín hiệu kết thúc quá trình hiệu chuẩn (khoảng 3 phút)
- Phần mềm tích hợp trong máy cho phép biết các thông tin như số giờ hoạt động, nguồn pin, tình trạng sensor, lỗi hệ thống… tất cả các thông itn này tự động hiển thị trên màn hình TFT
- Thiết bị đáp ứng tiêu chuẩn EN 50379/2 / TUV
- Cấp bảo vệ: IP 55 / IP 67 (khi đóng nắp hộp bảo vệ)
- Nhiệt độ hoạt động: +5 … 500C
- Nhiệt độ bảo quản: -20 … 500C
- Điện: 230V/50Hz (Có thể chuyển đổi 115V/50Hz). Pin sạc trong 3 giờ hoạt động liên tục 6 giờ
- Kích thước máy: 440 x 220 x 230 mm
- Kích thước hộp đựng máy: 515 x 400 x 170 mm
- Khối lượng: 15 kg

Cung cấp bao gồm:

- Máy đo và phân tích khí trong công nghiệp IMR 4000
- Các đầu đo O2, CO, NO, SO2, NO2, H2S, HC, CO2
- Cổng analogue 0 … 10V, 4 …20mA
- Đầu đo áp suất chênh lệch
- Đầu đo thể tích và vận tốc khí
- Ống Pitot type S 1000 mm bằng thép không gỉ SS104 gồm 2 x 2 m ống silicone
- Máy in + Giấy in được tích hợp trong máy chính
- Phần mềm quản lý dữ liệu chạy trên môi trường Windows

- Các phụ tùng chuẩn khác… hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng (Tiếng Việt + Tiếng Anh)

 

Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

 

Liên hệ để được tư vấn 

Mr. Kiên - 091.448.8146/ 038.739.1819

 

Zalo Mr. Kiên Mr.Kiên - 091.448.8146

 

QR code Zalo 0914488146

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ

Trụ sở chính: BT1B-A312, KĐT Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Tp Hà Nội

Chi nhánh HCM: 103 Đặng Thùy Trâm,Phường 13, Quận Bình Thạnh, Tp HCM

Tell HN: 024.32005678  / Tell HCM: 028.6686.9955 / Fax: 024.32002828

Hotline: 091.448.8146 | 038.739.1819

Email: kd4.stech@gmail.com

Logo Đã thông báo Bộ Công Thương

 

Top

  091.448.8146